Vừng (hay vừng, hạt mè) là một loại hạt mà người Việt Nam rất quen thuộc. Nhưng không phải ai cũng biết đến lợi ích sức khỏe của hạt vừng và những lợi ích to lớn mà chúng mang lại.

Top 9+ công dụng của hạt mè (vừng) đối với sức khỏe cả gia đình
Top 9+ công dụng của hạt mè (vừng) đối với sức khỏe cả gia đình

Những lợi ích của hạt mè đen là gì? Không chỉ có tác dụng làm đẹp, mịn da, tươi trẻ, hỗ trợ làm đen tóc một cách tự nhiên mà vừng còn có tác dụng nhuận tràng, tốt cho hệ tiêu hóa, trị chứng khó tiêu. Ngoài ra, loại hạt này còn là nguồn cung cấp vitamin E, B và canxi dồi dào cho cơ thể. Altoka mời bạn tìm hiểu thêm về 10 công dụng của hạt vừng.

Là nguồn thực phẩm giàu chất xơ tốt

Ăn khoảng 30 gam hạt vừng chưa bóc vỏ (tương đương 3 muỗng canh) cung cấp cho cơ thể 3,5 gam chất xơ, tức là 12% nhu cầu chất xơ hàng ngày của chúng ta.

Chất xơ giúp hỗ trợ sức khỏe đường tiêu hóa. Ngoài ra, các nhà khoa học gần đây đã chỉ ra rằng việc tăng cường chất xơ trong chế độ ăn uống hàng ngày của bạn có thể đóng một vai trò trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim, một số bệnh ung thư, béo phì và tiểu đường loại 2.

Công dụng của hạt mè giúp giảm cholesterol và chất béo trung tính

Giảm cholesterol và chất béo trung tính
Hạt mè giúp giảm cholesterol và chất béo trung tính

Tác dụng của hạt mè đen có thể giúp giảm lượng cholesterol và triglycerid cao. Điều này làm giảm các yếu tố nguy cơ đối với bệnh tim.

Hạt vừng chứa 15% chất béo bão hòa, 41% chất béo không bão hòa đa (chất béo không bão hòa đa), và 39% chất béo không bão hòa đơn. Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng ăn nhiều chất béo không bão hòa đa và không bão hòa đơn có thể giúp giảm cholesterol và giảm nguy cơ mắc bệnh tim so với chất béo bão hòa.

Ngoài ra, loại hạt này còn chứa hai hợp chất thực vật là lignans và phytosterol cũng có thể làm giảm mức cholesterol.

Nguồn cung cấp protein thực vật dồi dào

Nếu bạn ăn 30 gam hạt vừng, cơ thể bạn sẽ nhận được 5 gam protein. Protein rất quan trọng đối với sức khỏe con người vì nó giúp xây dựng mọi thứ, từ cơ bắp đến kích thích tố. Vì vậy, vừng là một nguồn protein thực vật tương đối cao.

Để tối đa hóa lượng protein, hãy ngâm và nướng hạt vừng đen trước khi dùng. Quá trình rang giúp giảm oxalat và phytat trong các loại hạt này. Hai hợp chất này cản trở quá trình tiêu hóa và hấp thụ protein của cơ thể.

Nguồn cung cấp protein thực vật dồi dào
Nguồn cung cấp protein thực vật dồi dào

Đáng chú ý, hạt vừng chứa ít lysine, một loại axit amin thiết yếu được tìm thấy trong thực phẩm có nguồn gốc động vật. Vì vậy, nếu bạn là người ăn chay, bạn có thể bù đắp lượng axit amin này trong cơ thể bằng cách tiêu thụ các loại đậu như đậu tây và đậu xanh, vì chúng chứa nhiều lysine. Mặt khác, hạt vừng rất giàu methionine và cysteine, hai loại axit amin không có trong nhiều loại đậu.

Giúp hạ huyết áp là một trong những công dụng ưu việt của hạt mè

Huyết áp cao là một yếu tố nguy cơ chính của bệnh tim và đột quỵ. Hạt vừng rất giàu magiê, một khoáng chất giúp giảm huyết áp. Ngoài ra, lignans, vitamin E và các chất chống oxy hóa khác trong hạt vừng có thể giúp ngăn ngừa mảng bám hình thành trong động mạch, có khả năng duy trì huyết áp khỏe mạnh.

Trong một nghiên cứu, những người bị huyết áp cao tiêu thụ 2,5 gam bột mè đen. Vào cuối tháng, chỉ số huyết áp tâm thu của họ đã giảm 6% so với nhóm dùng giả dược.

Hỗ trợ hệ xương phát triển khỏe mạnh

Hỗ trợ hệ xương phát triển khỏe mạnhHạt mè nguyên hạt hoặc đã tách vỏ rất giàu chất dinh dưỡng giúp tăng cường sức khỏe của xương. So với nhu cầu khuyến nghị hàng ngày, 30 gram hạt mè cung cấp cho cơ thể các khoáng chất:

Canxi hữu cơ

Ngũ cốc nguyên hạt: 22%
Đã tách vỏ: 1%

Magiê

Ngũ cốc nguyên hạt: 25%
Đã tách vỏ: 25%

Mangan

Ngũ cốc nguyên hạt: 32%
Đã tách vỏ: 19%

Kẽm

Ngũ cốc nguyên hạt: 21%
Đã tách vỏ: 18%

Mè đen có tác dụng làm chống viêm ở các vết thương, vết mổ

Ăn hạt vừng có thể giúp chống lại chứng viêm. Tình trạng viêm trong thời gian dài, ngay cả ở mức độ thấp, có thể là một trong nhiều nguyên nhân gây ra nhiều bệnh mãn tính, bao gồm béo phì, ung thư và bệnh tim và thận.

Những người bị bệnh thận ăn hỗn hợp 18 gam hạt lanh, 6 gam vừng và 6 gam hạt bí ngô hàng ngày trong 3 tháng đã thấy các dấu hiệu viêm của họ giảm từ 51% xuống 79%. Tuy nhiên, vì nghiên cứu này đã thử nghiệm hỗn hợp ba loại hạt nên tác dụng chống viêm của hạt vừng là không chắc chắn.

Nhưng các nghiên cứu trên động vật sử dụng dầu mè cũng cho thấy tác dụng chống viêm. Điều này có thể là do sesamin, một hợp chất được tìm thấy trong hạt mè và dầu mè.

Nguồn cung vitamin B hữu ích

Hạt vừng đen và hạt vừng trắng rất giàu vitamin B, chẳng hạn như thiamine (B1), niacin (B3) và vitamin B6, cần thiết cho chức năng tế bào bình thường và sự trao đổi chất. Ngoài ra, vitamin B6 còn tham gia vào quá trình sản xuất hemoglobin.

Mè giúp bổ sung vitamin B - Altoka.vn
Mè giúp bổ sung vitamin B

Ba thìa hạt vừng (khoảng 30 gam không vỏ) cung cấp nhiều vitamin hơn giá trị khuyến nghị hàng ngày:

Thiamine (B1)

Ngũ cốc nguyên hạt: 17%
Đã tách vỏ: 19%

Niacin (B3)

Ngũ cốc nguyên hạt: 11%
Đã tách vỏ: 8%

Vitamin B6

Ngũ cốc nguyên hạt: 5%
Đã tách vỏ: 14%

Hạt mè giúp hình thành tế bào hồng cầu

Để tạo ra các tế bào hồng cầu, cơ thể bạn cần một số khoáng chất và vitamin, chẳng hạn như sắt, đồng và vitamin B6. Hạt mè là một nguồn phong phú của các khoáng chất này.

Hình ảnh hồng cầu khoẻ mạnh
Hình ảnh hồng cầu khoẻ mạnh

Để tăng lợi ích của hạt vừng đen, dựa trên nhu cầu hàng ngày được khuyến nghị, 3 thìa hạt vừng (khoảng 30g) cung cấp khoảng:

Sắt

Ngũ cốc nguyên hạt: 24%
Pháo kích: 10%

Đồng

Ngũ cốc nguyên hạt: 57%
Pháo kích: 46%

Để tăng khả năng hấp thụ các khoáng chất này của cơ thể, bạn nên ngâm hoặc rang các loại hạt này trước khi sử dụng.

Hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu

Hạt vừng chứa ít carbohydrate nhưng lại giàu protein và chất béo lành mạnh nên giúp kiểm soát lượng đường trong máu, rất thích hợp cho những người mắc bệnh tiểu đường.

Chúng cũng chứa pinoresinol, một hợp chất có thể giúp điều chỉnh lượng đường trong máu bằng cách ức chế hoạt động của enzym tiêu hóa maltase.

Maltase phân hủy maltose, được sử dụng làm chất tạo ngọt trong một số loại thực phẩm. Nó cũng được tạo ra trong ruột của bạn bằng cách tiêu hóa các loại thực phẩm giàu tinh bột (như cơm, bánh mì, mì, bún, phở)… Pinoresinol ức chế sự tiêu hóa của maltose, dẫn đến lượng đường trong máu thấp hơn.

Công dụng mè đen, mè trắng: Giàu chất chống oxy hóa

Các nghiên cứu trên động vật và con người cho thấy rằng tiêu thụ hạt mè có thể làm tăng tổng lượng hoạt động chống oxy hóa trong máu. Lignans trong hạt vừng hoạt động như chất chống oxy hóa và giúp chống lại stress oxy hóa, một phản ứng hóa học làm tổn thương tế bào và làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh mãn tính.

Công dụng mè đen, mè trắng: Giàu chất chống oxy hóa
Công dụng mè đen, mè trắng: Giàu chất chống oxy hóa

Ngoài ra, hạt vừng còn chứa một loại vitamin E gọi là gamma-tocopherol, là chất chống oxy hóa giúp chống lại bệnh tim.

Việc sử dụng hạt vừng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, cần lưu ý nếu trong gia đình có người có tiền sử dị ứng thì không nên ăn, hoặc ăn từng chút một để theo dõi phản ứng của cơ thể. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy đến bệnh viện ngay lập tức.

Gọi ngay Hotline: 1900.636.128 nếu bạn cần tư vấn!